Có 2 kết quả:
賊眼 zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ • 贼眼 zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shifty gaze
(2) furtive glance
(2) furtive glance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shifty gaze
(2) furtive glance
(2) furtive glance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0